Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disconsolate
/dis'kɔnsəlit/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể an ủi được, không thể giải được
  • buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
Related words
Related search result for "disconsolate"
Comments and discussion on the word "disconsolate"