Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disciplined
Jump to user comments
Adjective
  • được huấn luyện, rèn luyện về tinh thần hay thể chất
    • a disciplined mind
      một trí tuệ được rèn luyện, rèn giũa
  • có kỷ luật, tuân thủ các luật lệ
Related search result for "disciplined"
Comments and discussion on the word "disciplined"