Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disarray
/'disə'rei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lộn xộn, sự xáo trộn
ngoại động từ
  • làm lộn xộn, làm xáo trộn
  • (thơ ca) cởi quần áo (của ai)
Related search result for "disarray"
Comments and discussion on the word "disarray"