Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disarming
Jump to user comments
Adjective
  • có thể làm cho nguôi giận, làm cho bớt thù địch
Noun
  • việc giảm quân bị, giải trừ quân bị
Related words
Related search result for "disarming"
Comments and discussion on the word "disarming"