Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
director
/di'rektə/
Jump to user comments
danh từ
  • giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy
    • Board of directors
      ban giám đốc
  • (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)
  • (tôn giáo) cha đạo
  • người đạo diễn (phim)
  • (toán học) đường chuẩn
    • director circle
      vòng chuẩn
  • máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
Related search result for "director"
Comments and discussion on the word "director"