Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diplôme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bằng, văn bằng, bằng cấp
    • Diplôme de bachelier
      bằng tú tài
  • (sử học) bằng cấp đặc quyền
    • Déchiffrer de vieux diplômes
      dò đọc các bằng cấp đặc quyền cổ
Related search result for "diplôme"
Comments and discussion on the word "diplôme"