Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diminutive
/di'minjutivli/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)
  • nhỏ xíu, bé tị
(ngôn ngữ học)
  • từ giảm nhẹ
Related words
Related search result for "diminutive"
Comments and discussion on the word "diminutive"