Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dilemme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (triết học) song đề
  • trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã
    • Être devant un dilemme
      đứng trước trường hợp phải chọn giữa hai đường
Related search result for "dilemme"
Comments and discussion on the word "dilemme"