Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
digest
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bài tóm tắt sách; tóm tắt bài cáo
  • tập bài tóm tắt (xuất bản định kỳ)
    • Digeste
Related search result for "digest"
Comments and discussion on the word "digest"