Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dictate
/dik'teit/
Jump to user comments
danh từ
((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience
tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason
tiếng gọi của lý trí
(chính trị) sự bức chế
ngoại động từ
đọc cho viết, đọc chính tả
ra (lệnh, điều kiện...)
nội động từ
sai khiến, ra lệnh
bức chế
Related words
Synonyms:
order
prescribe
Related search result for
"dictate"
Words pronounced/spelled similarly to
"dictate"
:
decade
dedicate
desiccate
dicta
dictate
digitate
dogate
ducat
dicot
dacite
more...
Words contain
"dictate"
:
dictate
dictated
Words contain
"dictate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ra lịnh
lịnh
Comments and discussion on the word
"dictate"