Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dialectique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) phép biện chứng
tính từ
  • biện chứng
    • Matérialisme dialectique
      duy vật biện chứng
Related search result for "dialectique"
Comments and discussion on the word "dialectique"