Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
di dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Đưa dân dời đến nơi khác để sinh sống. Di dân từ đồng bằng lên miền núi.
  • II d. Dân di cư. lập thành làng mới.
Related search result for "di dân"
Comments and discussion on the word "di dân"