Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
devour
/di'vauə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
    • the lion devoured the deer
      con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
    • to devour the way
      (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
    • to devour every word
      nuốt lấy từng lời
  • đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
    • to devour a book
      đọc ngấu nghiến quyển sách
  • tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
    • the fire devoured large areas of forest
      lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
    • devoured by anxiety
      bị nỗi lo âu giày vò
Related words
Related search result for "devour"
Comments and discussion on the word "devour"