Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
deviner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoán, đoán ra
    • Deviner ce qui se passe
      đoán việc xảy ra
    • Deviner la pensée de quelqu'un
      đoán ý nghĩ của ai
    • Deviner un énigme
      đoán ra một câu đố
Related search result for "deviner"
Comments and discussion on the word "deviner"