Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
devilment
/'devlmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
  • (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
Related search result for "devilment"
Comments and discussion on the word "devilment"