Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
detox
Jump to user comments
Noun
  • khu vực giải độc
  • nơi cứu bệnh nhân bị nhiễm độc
Verb
  • Giải độc
    • He was detoxified in the clinic
      Anh ấy được giải độc trong bệnh viện
Related search result for "detox"
Comments and discussion on the word "detox"