Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deter
/di'tə:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
    • to deter someone from doing something
      ngăn cản ai làm việc gì
Related words
Related search result for "deter"
Comments and discussion on the word "deter"