Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
descendance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • con cháu, hậu duệ
    • Nombreuse descendance
      con cháu đầy đàn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi
Related search result for "descendance"
Comments and discussion on the word "descendance"