Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derail
/di'reil/
Jump to user comments
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • làm trật bánh (xe lửa...)
nội động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)
Related search result for "derail"
Comments and discussion on the word "derail"