Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depute
/di'pju:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền
    • to depute someone to do something
      uỷ cho ai làm việc gì
  • cử làm đại biểu, cử (người) thay mình
Related words
Related search result for "depute"
Comments and discussion on the word "depute"