Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demonstrability
/,demənstrə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được
Related search result for "demonstrability"
Comments and discussion on the word "demonstrability"