Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demeure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nơi ở, nhà ở
    • Embellir sa demeure
      trang hoàng nhà mình ở
    • à demeure
      cố định, hẳn
    • S'installer à demeure à la campagne
      ở hẳn nông thôn
    • dernière demeure
      nơi yên nghĩ cuối cùng, nấm mồ
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ
    • il n'y a pas de péril en la demeure
      để chậm thêm cũng không hại
    • mettre quelqu'un en demeure
      buộc ai phải thực hiện lời cam kết
    • mise en demeure
      sự đòi nợ, sự thúc nợ
    • se mettre en demeure
      chuẩn bị
Related search result for "demeure"
Comments and discussion on the word "demeure"