Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deliberateness
Jump to user comments
Noun
  • sự suy nghĩ cân nhắc, quyết định thận trọng
    • he was a man of judicial deliberation
      anh ấy là một người phán xét rất thận trọng
  • sự thong thả, khoan thai, không vội vàng
Related words
Related search result for "deliberateness"
Comments and discussion on the word "deliberateness"