Jump to user comments
danh từ
- sự tuyên bố; lời tuyên bố
- to make a declaration
tuyên bố
- a declaration of war
sự tuyên chiến
- bản tuyên ngôn
- the Declaration of human rights
bản tuyên ngôn nhân quyền
- sự công bố
- the declaration of the poll
sự công bố kết quả bầu cử
- (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai