Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deadened
Jump to user comments
Adjective
  • được làm cho dịu đi, nhẹ đi; nhẹ bớt, nhỏ đi, giảm đi
    • the deadened pangs of hunger
      sự giằn vặt của cơn đói đã dịu đi
Related search result for "deadened"
Comments and discussion on the word "deadened"