Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
danser
Jump to user comments
nội động từ
  • nhảy múa, khiêu vũ
    • faire danser l'anse du panier
      ăn bớt tiền chợ
    • faire danser les écus
      tiêu phung phí, lãng phí tiền của
    • faire danser quelqu'un
      hành hạ ai
    • ne savoir sur quel pied danser
      lúng túng không biết làm thế nào
ngoại động từ
  • nhảy (một điệu)
    • Danser une valse
      nhảy một bài van
Related search result for "danser"
Comments and discussion on the word "danser"