Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
danois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Đan Mạch
    • Pore danois
      lợn Đan Mạch
danh từ giống đực
  • tiếng Đan Mạch
  • giống chó Đan Mạch
Related search result for "danois"
Comments and discussion on the word "danois"