Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
dada
Jump to user comments
Noun
  • (Văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu đầu thế kỷ 20, chủ trương phản bác các giá trị nghệ thuật văn hoá truyền thống)
  • (Thân mật) cha; ba; bố
Related words
Related search result for "dada"
Comments and discussion on the word "dada"