Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dabber
/'dæbə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
  • người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
  • nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
  • (ngành in) trục lăn mực (lên bản in)
Related search result for "dabber"
Comments and discussion on the word "dabber"