Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dầu mỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dầu lấy ở dưới mỏ lên, chưng cất để có dầu xăng: Phải xây dựng nhà máy lọc dầu mỏ.
Related search result for "dầu mỏ"
Comments and discussion on the word "dầu mỏ"