Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dénaturé
Jump to user comments
tính từ
  • (đã được) biến tính
    • Alcool dénaturé
      cồn biến tính
  • mất chất; trái luân thường
    • Père dénaturé
      người cha trái luân thường
Related search result for "dénaturé"
Comments and discussion on the word "dénaturé"