Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải lao, làm đỡ mệt
    • Les bains tièdes délassent le corps
      tắm nước ấm làm thân thể đỡ mệt
    • délacer
Related words
Related search result for "délasser"
Comments and discussion on the word "délasser"