Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décalage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê
  • sự xê xích
    • Le décalage de l'heure
      sự xê xích giờ
  • sự chênh lệch
    • Décalage entre la pansée et l'expression
      sự chênh lệch giữa tư duy và cách thể hiện
Related words
Related search result for "décalage"
Comments and discussion on the word "décalage"