Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 x. giâm.
  • 2 t. (hoặc d.). Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng.
  • 3 t. (id.). Râm. Bóng dâm.
Related search result for "dâm"
Comments and discussion on the word "dâm"