Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cut up
Jump to user comments
Adjective
  • bị cắt ra thành từng mảnh
Verb
  • cắt bản thảo đi một cách đáng kể
  • chia thành những ngăn, những loại riêng
  • phá hủy, hay gây thương tích nặng nề
  • cắt ra thành từng mảnh
Related search result for "cut up"
Comments and discussion on the word "cut up"