Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cum laude
Jump to user comments
Adjective
  • rạng danh; xuất sắc về mặt học thuật, học vấn
    • a cum laude graduate
      một cử nhân tốt nghiệp loại ưu
Noun
  • một cách vinh dự, rạng danh
Related search result for "cum laude"
Comments and discussion on the word "cum laude"