Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
culotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đóng cao (ống điếu)
  • làm xỉn đen (vì dùng nhiều)
    • Bâton culotté
      gậy xỉn đen
Related search result for "culotter"
Comments and discussion on the word "culotter"