Jump to user comments
nội động từ
- vỡ vụn, đổ nát, bở
- crumbling rocks
những hòn bi đá vỡ vụn
- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
- a great empire crumbled
một đế quốc lớn sụp đổ
- hope crumbles
hy vọng tan ra mây khói
ngoại động từ
- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
- to crumble one's bread
bẻ vụn bánh mì