Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croquant
Jump to user comments
tính từ
  • giòn
    • Biscuit croquant
      bánh quy giòn
danh từ giống đực
  • (nghĩa xấu) nhà quê, nông dân
  • (sử học) nông dân nổi dậy (dưới triều Hen-ri IV và Lu-i XIII)
  • (thân mật) chỗ giòn
    • Le croquant d'un gâteau
      chỗ giòn của bánh ngọt
  • sụn (để ăn)
  • bánh giòn
danh từ giống cái
  • bánh hạnh nhân rang
Related search result for "croquant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "croquant"
    croissant croquant
  • Words contain "croquant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    giòn tan giòn
Comments and discussion on the word "croquant"