Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cromlech
Jump to user comments
Noun
  • (khảo cổ) mộ cự thạch, có hai tảng đá lớn thẳng đứng và một phiến đá chính
Related words
Related search result for "cromlech"
Comments and discussion on the word "cromlech"