French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật)
- sợi canh, sợi cước
- Crin végétal
cước thực vật
- à tous crins
(nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn
- Révolutionnaire à tous crins
nhà cách mạng kiên quyết
- être comme un crin
bẳn tính
- se prendre aux crins
(thân mật) túm tóc đánh nhau