Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
criblé
Jump to user comments
tính từ
  • xem crible I
    • Lame criblée
      (giải phẫu) bản sàng
    • Tube criblé
      (thực vật học) ống sàng
    • Charbon criblé
      than sàng
danh từ giống đực
  • than sàng
Related search result for "criblé"
Comments and discussion on the word "criblé"