Jump to user comments
danh từ
- bông
- a bale of cotton
kiệu bông
nội động từ
- hoà hợp, ăn ý
- to cotton together
ăn ý với nhau
- to cotton with each other
hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
IDIOMS
- to cotton on to somebody
- bắt đầu thích ai; kết thân với ai