Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cotton
/'kɔtn/
Jump to user comments
danh từ
  • bông
    • a bale of cotton
      kiệu bông
  • cây bông
  • chỉ, sợi
  • vải bông
nội động từ
  • hoà hợp, ăn ý
    • to cotton together
      ăn ý với nhau
    • to cotton with each other
      hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
  • yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
IDIOMS
  • to cotton on to somebody
    • bắt đầu thích ai; kết thân với ai
  • to cotton on
    • (từ lóng) hiểu
  • to cotton up to
    • làm thân, ngỏ ý trước
    • gắn bó với ai
Related words
Related search result for "cotton"
Comments and discussion on the word "cotton"