Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coté
Jump to user comments
tính từ
  • có ghi (con số chỉ) độ cao (bản vẽ)
  • (thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng
Related search result for "coté"
Comments and discussion on the word "coté"