Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
costly
/'kɔstli/
Jump to user comments
tính từ
  • đắt tiền, quý giá
    • costly furniture
      đồ đạc đắc tiền
  • tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
    • a costly war
      một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Related words
Related search result for "costly"
Comments and discussion on the word "costly"