Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
corslet
/'kɔ:slit/ Cách viết khác : (corselet) /'kɔ:slit/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) áo giáp
  • (động vật học) phần ngực (sâu bọ)
Related search result for "corslet"
Comments and discussion on the word "corslet"