Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corinthian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành Corinth (ở phía Nam Hy Lạp) hay cư dân của nó
  • liên quan tới kiến trúc của thành Corinth
Noun
  • cư dân của thành Corinth
  • một người hết lòng theo đuổi những thú vui; kẻ ăn chơi
Related words
Related search result for "corinthian"
Comments and discussion on the word "corinthian"