Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
controllable
/kən'trouləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
  • dễ vận dụng, dễ điều khiển
  • có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)
Related search result for "controllable"
Comments and discussion on the word "controllable"