Jump to user comments
tính từ
- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
- phụ thêm vào
- contributory cause
nguyên nhân phụ thêm vào
IDIOMS
- contributory negligenco
- (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
danh từ
- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)