Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contributory
/kən'tribjutəri/
Jump to user comments
tính từ
  • đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
  • phụ thêm vào
    • contributory cause
      nguyên nhân phụ thêm vào
IDIOMS
  • contributory negligenco
    • (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
danh từ
  • hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
Related words
Related search result for "contributory"
Comments and discussion on the word "contributory"