Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contremarche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) sự hành quân ngược lại
  • chiều cao bậc cầu thang; ván đứng bậc cầu thang
Related search result for "contremarche"
Comments and discussion on the word "contremarche"